Sunday, July 6, 2014

Các Chữ Viết Trên Đồng Xu Nhật Và Đồng Xu Đài Loan
平成18年: Năm Bình Thành thứ 18
大日本帝國: Đại Nhật bản Đế Quốc
: Thời kỳ Minh Trị
: Thời Kỳ Đại Chính
昭 和 時 代: Thời Kỳ Chiêu Hòa
/: số 0
: 1
: 2
:3
:4
:5
:6
:7
:8
:9
:10
二十:20
:100
:1000
:10.000

Friday, July 4, 2014

Bảng Số Điếm Tiếng Thái Lan

  • số câu giao tiếp khi đi du lịch những nước này.
    Tiếng Việt
    Tiếng Lào
    Tiếng Thái
    Xin ChàoXa-bai-điXa-vặt-đi (Xa-vặt- đi – khắp, kha) lịch sự
    Tạm biệtLa-cònLa-còn
    Em tên gì?Nọng-xừ-nhắng?khun-xừ-alay-na?
    Tôi tên An
    Khỏi-xừ AnPỗm - xừ An
    Cám ơn!Khộp chayKhọp khun !
    Tôi là người Việt NamKhỏi-pền-khôn - Việt – NamPỗm - pền – khôn - Việt – Nam
    Cho tôi nước (ở nhà hàng)Khó - nặm - đừm!Khó - nặm – pào
    Cho tôi đá lạnhKhó- nặm – còn!Khó - nặm – khéng!
    Cho tôi cơm!Khó - từm - khạu!Khó - từm - khạu!
    Cái này bao nhiêu? (Mua sắm)Ăn – ni – thau – đáy?Thau – láy khắp?
    Giảm giá được không?Lụt-la-kha-đảy bò?Lụt-la-kha-đảy-may?
    Đắt quá!Peng-pột!Peng!
    Xin lỗiKhó thộtThột!
    Số đếm:
    tNừngNừng
    HaiXóngXóng
    BaXámXám
    Bốn
    NămHạHạ
    SáuHốcHốc
    BảyChếtChết
    TámPẹtPẹt
    ChínKạuKạu
    MườiXípMựn
    Hai mươiXaoDzì-síp
    Hai mươi mốtXao - ếtDzì-síp ết
    Ba mươiXám – xípXám - mựn
    Một trămHoiLoi
    Một ngànPăn nừngPăn