Tiền Xu Đài Loan (Taiwanese Penny)
|
||||||
STT
|
Tên
|
Năm
|
Ảnh trước
|
Ảnh sau
|
Giá bán ra
|
|
1
|
1 Yuan
(1 đô đài loan)
年 六 十 七
(Năm thứ 67)
|
1978
|
100k
|
|||
2
|
5 Yuan
(5 đô đài loan)
年 十 七
(Năm thứ 17)
|
1928
|
200k
|
|||
3
|
10 Yuan
(10 đô đài loan)
年 九 十 七
(Năm thứ 97)
|
2008
|
50k
|
|||
4
|
5 Jiao
|
2005
|
50k
|
Subscribe to:
Posts (Atom)
No comments:
Post a Comment