Tiền Xu Liên Minh Châu Âu (European union Penny)
|
||||||
STT
|
Tên
|
Năm
|
Ảnh trước
|
Ảnh sau
|
Giá mua vào
|
Giá bán ra
|
1
|
1 euro cent
Pháp
|
2006
|
50k
|
|||
2
|
2 euro cents
Đức
Pháp
|
2003
|
60k
|
|||
2010
|
50k
|
|||||
1999
|
70k
|
|||||
3
|
5 euro cents pháp
|
2013
|
60k
|
Subscribe to:
Posts (Atom)
No comments:
Post a Comment