Tiền Xu Hồng Kông (
|
||||||
STT
|
Tên
|
Năm
|
Ảnh trước
|
Ảnh sau
|
Giá bán ra
|
|
1
|
20 xu hồng kông
(20 cents)
|
1993
|
50k
|
|||
1997
|
50k
|
|||||
2
|
1 đô hồng kông
( one dollar)
|
1998
|
60k
|
|||
3
|
2 đô hk
(two dollars)
|
1995
|
70k
|
|||
1997
|
70k
|
|||||
4
|
5 đô hk
(five dollars)
|
1998
|
100k
|
Subscribe to:
Posts (Atom)
No comments:
Post a Comment