Tiền Xu Nhật (Japanese Penny)
Tiền Xu Nhật (Japanese Penny)
|
||||||
STT
|
Tên
|
Năm
|
Ảnh Trước
|
Ảnh Sau
|
Giá Bán ra
|
|
1
|
100 yên
昭 和 47年
(năm Chiêu Hòa thứ 47)
|
1972
|
200K
|
|||
50 yên
昭 和 49年
(năm Chiêu Hòa thứ 49)
|
1974
|
200K
|
||||
5 yên
昭 和 五 十 年
(năm Chiêu Hòa thứ 50)
|
1975
|
200K
|
||||
100 yên
昭 和 51年
(năm Chiêu Hòa thứ 51)
|
1976
|
200K
|
||||
10 yên
昭 和 五 十 一 年
(năm Chiêu Hòa thứ 51)
|
1976
|
200K
|
||||
10 yên
昭 和 五 十 四 年
(năm Chiêu Hòa thứ 54)
|
1979
|
200K
|
||||
10 yên
昭 和 五 十 六 年
(năm Chiêu Hòa thứ 56)
|
1981
|
200K
|
||||
100 yên
昭 和 63年
(năm Chiêu Hòa thứ 63)
|
1988
|
200K
|
||||
10 yên
昭 和 六 十 三 年
(năm Chiêu Hòa thứ 63)
|
1988
|
200K
|
||||
2
|
10 yên
平 成 九 年
(năm Bình Thành thứ 9)
|
1997
|
150K
|
|||
10 yên
平 成 十 年
(năm Bình Thành thứ 10)
|
1998
|
150K
|
||||
10 yên
平 成 十 一 年
(năm Bình Thành thứ 11)
|
1999
|
150K
|
No comments:
Post a Comment