Tiền Xu Thái Lan (
|
||||||
STT
|
Tên
|
Năm
|
Ảnh trước
|
Ảnh sau
|
Giá bán ra
|
|
1
|
25
satang
|
50k
|
||||
2
|
50
satang
|
70k
|
||||
3
|
1 baht
|
60k
|
||||
4
|
2 baht
|
80k
|
||||
5
|
5 baht
|
100k
|
No comments:
Post a Comment